Có 2 kết quả:

乐园 lè yuán ㄌㄜˋ ㄩㄢˊ樂園 lè yuán ㄌㄜˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

lạc viên, thiên đường, thiên đàng, nơi cực lạc

Từ điển Trung-Anh

paradise

Từ điển phổ thông

lạc viên, thiên đường, thiên đàng, nơi cực lạc

Từ điển Trung-Anh

paradise